Bùi Đức Anh Zim

Bùi Đức Anh Zim

Nhà thơ Bùi Đức Ánh sinh ngày 03.4.1949 tại xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi. Hiện thường trú ở phường 17, quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh. Tốt nghiệp trường Đại học Tài chính kế toán. Trước năm 1975, ông dạy học ở các trường trung học Hưng Đạo – Sài Gòn và Hùng Vương Bồ Đề, Kim Thông Quảng Ngãi và các trường khác. Sau năm 1975, ông công tác tại Sở Thuế TP Hồ Chí Minh. Ngoài làm thơ, Bùi Đức Ánh còn viết truyện ngắn, tạp văn… Hội viên Hội Nhà văn TP Hồ Chí Minh, Hội viên Hội Điện ảnh TP Hồ Chí Minh.

Nhà thơ Bùi Đức Ánh sinh ngày 03.4.1949 tại xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi. Hiện thường trú ở phường 17, quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh. Tốt nghiệp trường Đại học Tài chính kế toán. Trước năm 1975, ông dạy học ở các trường trung học Hưng Đạo – Sài Gòn và Hùng Vương Bồ Đề, Kim Thông Quảng Ngãi và các trường khác. Sau năm 1975, ông công tác tại Sở Thuế TP Hồ Chí Minh. Ngoài làm thơ, Bùi Đức Ánh còn viết truyện ngắn, tạp văn… Hội viên Hội Nhà văn TP Hồ Chí Minh, Hội viên Hội Điện ảnh TP Hồ Chí Minh.

Tình huống 3: Identify a computer hardware issue (Chẩn đoán vấn đề phần cứng máy tính)

Tom: Good morning, what can I do for you?

Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho bạn?

Jane: Yes, hello, I think I'm having problems with my computer.

Vâng, xin chào, tôi nghĩ rằng tôi đang gặp sự cố với máy tính của mình.

Tom: Oh. What is wrong with it?

Jane: Recently my computer runs terribly slow. Now I can hardly use it, sometimes I can't turn it on.

Gần đây máy tính của tôi chạy rất chậm. Bây giờ tôi hầu như không sử dụng được, có lúc không thể khởi động máy.

Tom: Maybe your computer is overheating. A heating computer can slow down the system.

Có thể máy tính của bạn quá nóng. Máy tính nóng có thể làm chậm hệ thống.

Jane: Do you know what the reason is?

Tom: There are two main reasons. Maybe it is the cooling system that doesn't work properly, or the computer is so hot that the cooling system can’t handle it anymore.

Có hai lý do chính. Có thể là do hệ thống làm mát hoạt động không tốt, hoặc máy tính quá nóng khiến hệ thống làm mát không thể xử lý được nữa.

Tom: That's not so serious. You can bring it to my shop for a closer examination.

Chuyện đó không quá nghiêm trọng. Chị có thể mang đến tiệm của tôi để được kiểm tra kỹ hơn.

Tôi sẽ mang máy đến. Cảm ơn anh.

cooling system /ˈkuːlɪŋ ˈsɪstɪm/

Have problem with: gặp vấn đề với cái gì.

Do you know what the reason is: dùng để hỏi lý do của một vấn đề.

It is + so + adj that + mệnh đề: cái gì quá đến nỗi mà.

Bài 1: Nối từ vựng tiếng Anh (1-6) với nghĩa tiếng Việt (a-f) tương ứng

Bài 2: Chọn từ hoặc mẫu câu thích hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau

Jim: Hey Tom, can you check the laptop for me?

Này Tom, cậu có thể kiểm tra máy tính xách tay cho mình được không?

Jim: I can’t turn it on. It's (1)………., run very slowly. And the display screen has (2)………

Mình không thể khởi động máy. Nó….., chạy rất chậm. Và màn hình…..

Tom: Ok. I can see (3)………. on the screen.

Mình thấy……….. ở trên màn hình.

Jim:............................

Tom: That could be because of (4)........... It (5)…… your laptop.

Đó có thể là vì….. Nó….. máy tính.

Tom: I think you should call (6)....... or bring it to the computer repair center.

Mình nghĩ cậu nên gọi…… hoặc mang nó đến trung tâm sửa máy tính.

Bài 3: Điền câu trả lời vào đoạn hội thoại

I want to order a kit to fix my computer.

Can the reversible ratchet drive remove the screws and nuts of the display screen?

I want a kit including a reversible ratchet driver, a screwdriver, a wire cutter…

Harry: Hello, is this PC Repair Squad.

Mark: Yes. What can I help you with?

Mark: We have several kits. Which kit do you want?

Harry: (2)................................................

Mark: I know that one (3)……………. I will find the one you need.

Harry: (4).............................................

Harry: Fine. I will order this one. Can you deliver it to my address tomorrow?

Mark: Sure. What is your address?

Harry: 50 King Street, Edinburg.

Bài 1: 1-b, 2-d, 3-a, 4-c, 5-f, 6-e

(1) I want to order a kit to fix my computer.

(2) I want a kit including a reversible ratchet driver, a screwdriver, and a wire cutter…

(4) Can the reversible ratchet drive remove the screws and nuts of the display screen?

Bài viết trên đã tổng hợp một số từ vựng liên quan đến việc sửa chữa máy tính. Hy vọng qua bài viết này, người học sẽ có thêm kiến thức liên quan đến chủ đề này và sử dụng thành thạo các từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.

Tình huống 2: Buying computer repair tools

Bob: Good morning, and welcome to PC Repair Squad.

Chào buổi sáng, chào mừng anh đến với PC Repair Squad.

Chris: I want to buy a kit to fix my computer.

Tôi muốn mua một bộ dụng cụ để sửa máy tính của mình.

Bob: Wait for me a few minutes. Here it is.

Chris: What tools are there in this kit?

Bộ dụng cụ này có những công cụ gì?

Bob: There is a reversible ratchet driver, a screwdriver, a wire cutter…

Nó có 1 cờ lê xiết thuận nghịch, tua vít, kìm cắt….

Bob: This is a reversible ratchet drive. It is used to drive screws and nuts.

Đây là cờ lê xiết thuận nghịch. Nó được dùng để dễ dàng tháo, lắp đinh vít và đai ốc.

Chris: How about the screwdriver and the wire cutter?

Còn tua vít và kìm cắt thì sao?

Bob: You can use the wire cutter to cut the wire or remove the insulation. The screwdriver is used for tightening or removing screws.

Bạn có thể sử dụng kìm cắt để cắt dây hoặc loại bỏ lớp vật liệu cách nhiệt. Tuốc nơ vít được sử dụng để siết hoặc tháo vít.

reversible ratchet driver /rɪˈvɜːsəbl ˈræʧɪt ˈdraɪvə/

Wait for me a few minutes: dùng để yêu cầu người khác đợi mình một lát.

There are….: mẫu câu dùng để liệt kê có những gì.

to be used for + N/ V-ing: được sử dụng để làm gì.

Tình huống 1: The laptop has a screen issue (Máy tính xách tay có vấn đề về màn hình)

Peter: Hey Alex, what’s happening? Are you alright?

Này Alex, có chuyện gì vậy? Cậu vẫn ổn chứ

Alex: My laptop doesn't work. When I turn it on, the display screen has image distortion.

Máy tính xách tay của mình không hoạt động. Khi mình bật nó lên, màn hình máy tính bị biến dạng hình ảnh.

Alex: There are vertical lines on the screen. It’s very likely that I’ve got a screen issue.

Có những đường kẻ dọc trên màn hình. Rất có thể đây là sự cố về màn hình.

Peter: Do you try to restart it?

Cậu đã thử khởi động lại máy chưa?

Alex: I have tried. But it’s all the same thing.

Mình thử rồi. Nhưng nó vẫn như vậy.

Peter: Do you know why it went wrong?

Bạn có biết tại sao nó lại hỏng không?

Alex: I don't know exactly. Maybe because I dropped the laptop yesterday.

Mình không biết chính xác. Có thể là vì mình đánh rơi máy tính vào hôm qua.

Peter: I think you should call a laptop repair service.

Mình nghĩ cậu nên gọi dịch vụ sửa chữa máy tính xách tay.

display screen /dɪsˈpleɪ skriːn/

image distortion /ˈɪmɪʤ dɪsˈtɔːʃən/

vertical lines /ˈvɜːtɪkəl laɪnz/

laptop repair service /ˈlæpˌtɒp rɪˈpeə ˈsɜːvɪs/

dịch vụ sữa chữa máy tính xách tay

What's happening: mẫu câu dùng để hỏi đang có chuyện gì xảy ra.

It's very likely that + mệnh đề: rất có khả năng rằng.

It's all the same thing: vẫn y như thế, không có gì thay đổi.

It went wrong: dùng để diễn tả cái gì bị hư hỏng, thất bại…